Các từ liên quan tới 山崎一夫 (賭博)
賭博 とばく
sự đánh bạc; cờ bạc
賭博師 とばくし
thần bài
賭博場 とばくじょう
cái nhà trò cờ bạc ((sự) may rủi); chơi phòng; hang trò cờ bạc ((sự) may rủi)
山崎派 やまさきは
Yamasaki Faction (of the LDP)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
一夫一婦 いっぷいっぷ
chế độ một vợ một chồng
一夫一妻 いっぷいっさい
một vợ một chồng