Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山菜 さんさい
rau dại ở núi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
山崎派 やまさきは
Yamasaki Faction (of the LDP)
八紘 はっこう
bát phương; tám hướng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
深山嫁菜 みやまよめな
Miyamayomena savateri
山菜を採る さんさいをとる
để thu nhặt cho hoang dã ăn được những cây