Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山形五堰
五山 ごさん ござん
five most important temples of a region
五辺形(五角形) ごへんけい(ごかくけい)
hình ngũ giác
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
五形拳 ごけいけん
Rồng, Rắn, Hổ, Hạc, Báo
五角形 ごかくけい ごかっけい
hình năm cạnh; hình ngũ giác
五辺形 ごへんけい
Hình năm cạnh.