Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山影進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
影 かげ
bóng dáng
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ご影 ごえい みえい ぎょえい
tranh thần thánh; hình ảnh của những vị đáng kính.