Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山村留学
山村 さんそん
làng trong núi
留学 りゅうがく
du học
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
山留め やま どめ
Tường chắn đất “ngăn không cho đất sụt lở” khi thi công phần móng
留め山 とめやま
núi cấm ở lại