Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
所得 しょとく
thu nhập.
山林 さんりん
sơn lâm; rừng; rừng rậm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
雑所得 ざつしょとく
thu nhập lặt vặt
所得顔 ところえがお
khuôn mặt đắc thắng
所得税 しょとくぜい
thuế đánh theo lợi tức
低所得 ていしょとく
thu nhập thấp