Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山根公利
利根 りこん
thông minh vốn có, thông minh bẩm sinh
公利 こうり
lợi ích cộng đồng
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama
無利息公債 むりそくこうさい
mối ràng buộc không mang quan tâm
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.