Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山浦栄
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
栄誉 えいよ
sự vinh dự; niềm vinh dự
栄華 えいが
vinh quang; sự huy hoàng; sự uy vệ; sự xa hoa; sự hiển đạt