Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
山葵田 わさびでん
wetland wasabi terrace
きのこ類 きのこるい
các loại nấm
田の面 たのも たのむ
mặt ruộng
田の神 たのかみ
thần (của) những lĩnh vực và những mùa gặt gạo