Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山田みほ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
山葵田 わさびでん
wetland wasabi terrace
山ほど やまほど
rất nhiều
nụ cười; vẻ mặt tươi cười, mỉm cười, cười tủm tỉm; cười, cười để xua tan, mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên, lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới, cười để khiến ai làm việc gì
山積み やまづみ
đống đất khổng lồ; đống; chất đống như núi