Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
田作り たづくり
sự canh tác ruộng; cá phơi khô
山葵田 わさびでん
wetland wasabi terrace