Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
作詞家 さくしか
nhà thơ trữ tình
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
作詞 さくし
sáng tác bài hát
作詞作曲 さくしさっきょく
songwriting (words and music)
雄弁家 ゆうべんか
người diễn thuyết; nhà hùng biện
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.
作詞者 さくししゃ