Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山田安民
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安山岩 あんざんがん
(khoáng) andesite
山葵田 わさびでん
wetland wasabi terrace
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.