Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山科檀林
檀林 だんりん
phong cách thơ Danrin
山林 さんりん
sơn lâm; rừng; rừng rậm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山林学 さんりんがく
khoa học trồng, chăm sóc, quản lý rừng.
関東十八檀林 かんとうじゅうはちだんりん
mười tám trung tâm học tập Phật giáo (của tông phái Tịnh độ ở vùng Kanto)
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.