Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脇正面 わきじょうめん ワキしょうめん
side seating (to stage right in noh)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
脇 わき
hông
胸脇 むなわき
hai bên ngực
脇毛 わきげ
lông nách.