Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正面 しょうめん しょう めん
chính diện
被削面 ひ削面
mặt gia công
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正面図 しょうめんず
hình lập thể nhìn từ mặt chiếu trước
中正面 なかじょうめん
corner seating (noh), facing the corner pillar
真正面 ましょうめん
đối diện trực tiếp; ngay trước mặt
脇 わき
hông