Các từ liên quan tới 山辺町立山辺小学校
山辺 やまべ
vùng quanh chân núi; vùng lân cận của một ngọn núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
等辺山形鋼 とうへんやまがたこう
thép hình chữ V (2 cạnh bằng nhau)
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
不等辺山形鋼 ふとうへんやまがたこう
thép hình chữ L (2 cạnh không bằng nhau)
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
小山 こやま おやま
ngọn đồi