Các từ liên quan tới 山辺郡 (千葉県)
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
千葉 ちば
thành phố Chiba
山辺 やまべ
vùng quanh chân núi; vùng lân cận của một ngọn núi
郡県 ぐんけん
tỉnh và huyện.
海千山千 うみせんやません
cáo già; hồ ly chín đuôi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山言葉 やまことば
mountain language (euphemisms used by hunters, etc. when in the wild)