Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山陽商船
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
商船 しょうせん
thương thuyền.
山陽 さんよう
phía nam ủng hộ (của) một núi; khu sanyo
商船隊 しょうせんたい
đội tàu buôn.
商船旗 しょうせんき しょうせんはた
buôn bán yếu đi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.