Các từ liên quan tới 岡山天体物理観測所
天体観測 てんたいかんそく
Sự quan sát thiên thể
観測所 かんそくじょ かんそくしょ
đài quan sát; đài quan trắc
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
コロナ観測所 コロナかんそくじょ コロナかんそくしょ
đài thiên văn quầng sáng điện hoa
天体物理学 てんたいぶつりがく
vật lý học thiên thể
緯度観測所 いどかんそくじょ いどかんそくしょ
đài thiên văn quan sát vĩ độ
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
概測 概測
đo đạc sơ bộ