Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡田切吉房
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
乳房切除 にゅうぼうせつじょ ちぶさせつじょ
thuật mổ vú
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
乳房切除術 にゅうぼうせつじょじゅつ ちぶさせつじょじゅつ
thuật mổ vú