Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡田結実
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
結実 けつじつ
sự khai hoa kết trái; thành công; đạt được thành công; sự hiện thực
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
結実因子 けつじついんし
nhân tố gây ra (precipitating factors)
単為結実 たんいけっか
thuộc quả không hạt, thuộc quả điếc
実を結ぶ みをむすぶ
Thành công