Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩国市交通局
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
交通局 こうつうきょく
cục giao thông
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
都市交通 としこうつう
thành thị chuyên chở; sự quá cảnh thành thị
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
国土交通相 こくどこうつうしょう
Bộ trưởng Bộ Đất đai, Hạ tầng và Giao thông vận tải
国土交通省 こくどこうつうしょう
Bộ Đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải và du lịch Nhật Bản
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.