Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩手日報
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
日報 にっぽう
báo cáo hàng ngày; báo ra hàng ngày.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
岩手県 いわてけん
tỉnh Iwate
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng