Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩手県 いわてけん
tỉnh Iwate
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
岩場 いわば
vùng nhiều đá tảng; vùng đá dốc đứng (thích hợp để leo vách đá)
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.