Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩松八弥
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
松脂岩 しょうしがん
đá núi lửa
岩垂杜松 いわだれねず イワダレネズ
giống cây bách xù rủ Nhật Bản
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác
弥陀 みだ
Phật A Di Đà
沙弥 しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp