Các từ liên quan tới 岩松町 (太田市)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
松脂岩 しょうしがん
pitchstone
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc
岩田帯 いわたおび
đại quấn quanh bụng của thai phụ sau tháng thứ năm mang thai (để giữ ấm, giúp cố định vị trí thai nhi...)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.