Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩松経国
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
松脂岩 しょうしがん
pitchstone
経国 けいこく
sự điều hành đất nước, sự cai trị đất nước
岩垂杜松 いわだれねず イワダレネズ
dwarf Japanese garden juniper (Juniperus chinensis var. procumbens)
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.