Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩間公典
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩間 いわま
giữa các tảng đá
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
公開期間 こうかいきかん
thời kỳ công khai.
典 のり てん
bộ luật
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).