Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
間男 まおとこ
tội ngoại tình, tội thông dâm
岩間 いわま
giữa các tảng đá
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間接正犯 かんせつせいはん
người phạm tội gián tiếp