Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩﨑果歩
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
歩 ぶ ふ ほ
bộ; bước.
果 か
enlightenment (as the fruits of one's Buddhist practice)
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một