Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岳南電車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
電車 でんしゃ
tàu điện
指南車 しなんしゃ
xe cộ tiếng trung hoa cổ xưa với một compa (la bàn) mà có cái kim luôn luôn chỉ phía nam