Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
岳麓 がくろく たけふもと
chân núi; chân núi Phú Sĩ
書簡 しょかん
công văn
蔵書 ぞうしょ
việc sưu tập sách; bộ sưu tập sách
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
麓 ふもと
chân núi
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
書簡箱 しょかんばこ
hộp thư điện tử
書簡文 しょかんぶん
kiểu thư từ