Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岸和田市
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ