Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根岸流 ねぎしりゅう
phong cách thư pháp dùng để viết bảng xếp hạng
町人根性 ちょうにんこんじょう
townsman's (independent) spirit, mercantile spirit
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
陸岸 りくがん
đất liền
傲岸 ごうがん
Tính kiêu kỳ
両岸 りょうがん りょうぎし
hai bờ (sông)
南岸 なんがん
Đường bờ biển phía Nam
河岸 かがん/かし/かわぎり かわぎし
bờ sông; ven sông