Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岸田家
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
宮田家 みやたか
gia đình,họ miyata
田舎家 いなかや
canh tác cái nhà; căn nhà thôn quê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ