Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
雄 お おす オス
đực.
幸いと不幸 さいわいとふこう
họa phúc.
幸か不幸か こうかふこうか
may mắn hoặc unluckily; cho tốt hoặc cho tội lỗi
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng