Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
樹 じゅ
cây cổ thụ
陸岸 りくがん
đất liền
傲岸 ごうがん
Tính kiêu kỳ