水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
繁繁 しげしげ
thường xuyên (đến một nơi,.v.v.)
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
繁茂 はんも
sự um tùm; sự rậm rạp.
繁昌 はんじょう
Sự thịnh vượng; sự hưng thịnh.
繁雑 はんざつ
phức tạp; rắc rối; phức tạp; bối rối; khó khăn; phiền nhiễu