Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岸辺のふたり
岸辺 きしべ
dải đất dọc theo hai bờ sông; bờ sông
この辺り このあたり
khu vực này, quanh đây
その辺り そのあたり
tình hình đó, vấn đề đó
目の辺り まのあたり
ngay trước mắt
の辺りに のほとりに のあたりに
gần; ở gần; khoảng; chừng; ở vùng xung quanh; ở vùng lân cận.
辺り あたり ほとり
gần; vùng lân cận; hàng xóm; vùng
家の辺りに いえのあたりに
xung quanh nhà, gần nhà
彼岸の入り ひがんのいり
Ngày của Tiết Thanh Minh