Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 島津忠興
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
津島派 つしまは
Tsushima Faction (of the LDP)
秋津島 あきつしま
tên gọi xưa của Nhật Bản
興味津津たる きょうみしんしんたる
quan tâm sâu sắc
興味津々 きょうみしんしん
chính thú vị(của) việc hút sự quan tâm(của) sự quan tâm lớn
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh