Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 島田元旦
元旦 がんたん
ngày mùng một Tết; sáng mùng một Tết
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
島田 しまだ
pompadour-like hair style, popular for unmarried women in the Edo period, shimada coiffure
西暦の元旦 せいれきのがんたん
tết Dương lịch
陰暦の元旦 いんれきのがんたん
tết Âm lịch.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên