Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陰暦の元旦 いんれきのがんたん
tết Âm lịch.
西暦紀元 せいれききげん
Sau Công nguyên.
元旦 がんたん
ngày mùng một Tết; sáng mùng một Tết
元暦 げんりゃく
Genryaku era (1184.4.16-1185.8.14)
西暦 せいれき
kỷ nguyên Thiên chúa; tây lịch; dương lịch.
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức