Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫妻 ふさい
vợ chồng; phu thê.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
夫と妻 おっととつま
phu phụ.
田夫 でんぷ
Nông dân.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
一夫多妻 いっぷたさい
đa thê.
一夫一妻 いっぷいっさい
một vợ một chồng