Các từ liên quan tới 島田紳助&バスガス爆発楽団
田紳 でんしん
Phú ông.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
楽団 がくだん
Dàn nhạc; ban nhạc
爆発 ばくはつ
sự bộc phát; vụ nổ lớn
田楽 でんがく
món đậu hủ/ khoai môn/ konyaku... được tẩm miso và các loại gia vị, đem xiên và nướng
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.