Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 崎谷はるひ
bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ trước cơm trưa, dọn bữa ăn trưa cho, dự bữa ăn trưa
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
嚔ひる はなひる
hắt hơi
ひとはこ ひとはこ
Một gói,một bao
谷 たに
khe
dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng, tính hợp thời trang; vẻ bảnh bao, vẻ lịch sự, bảnh bao, đi đứng nghênh ngang; vênh váo, nói khoác lác huênh hoang, doạ dẫm
ひた走る ひたはしる ひたばしる
chạy liên tục không nghỉ
崎崖 きがい
Độ dốc của ngọn núi.