益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng
益 えき やく よう
lợi ích; tác dụng
年益 ねんえき
Lợi nhuận hàng năm.
益人 ますひと
people, subjects, populace
純益 じゅんえき
lợi nhuận thuần; doanh thu thuần.
法益 ほうえき
lợi ích được pháp luật bảo vệ
公益 こうえき
công ích; lợi ích chung; lợi ích công cộng