Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ツボ
Huyệt
耳ツボ みみツボ
(điếc) từ này hiện tại rất hiếm dùng vì khiếm nhã!
ツボる
to hit the bullseye (of tastes, humour, etc.)
嵐 あらし
cơn bão; giông tố
ツボ押しグッズ ツボおしグッズ
dụng cụ bấm huyệt
笑いのツボ わらいのツボ わらいのつぼ
khiếu hài hước
嵐い あらしい
Giông bão lớn
砂嵐 すなあらし
bão cát