Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嵩山蛇穴
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
山棟蛇 やまかがし ヤマカガシ やまとうへび
(sự đa dạng (của) con rắn độc)
蛇穴に入る へびあなにいる
chui vào hang rắn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
嵩 かさ
khối lớn; thể tích; số lượng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
嵩高 すうこう かさだか
to lớn, đồ sộ; kềnh càng