Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バイパス バイパス
đường vòng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
八千草 やちぐさ やちくさ
sự đa dạng (của) những cây; nhiều cỏ
草上 くさかみ
Cắt cỏ
川八目 かわやつめ カワヤツメ
cá mút đá
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)